Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sable
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cát
    • Sable fin
      cát mịn
    • Sable jaune
      cát vàng
    • Sable biliaire
      (y học) cát mật
    • bâtir sur le sable
      xem bâtir
    • être sur le sable
      (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
    • le grain de sable de Pascal
      cái sảy nảy cái ung
    • le marchand de sable a passé
      trẻ em buồn ngủ díp mắt
    • sables mouvants
      cát lún thụt
tính từ (không đổi)
  • (có) màu cát
    • Manteau sable
      áo khoát màu cát
danh từ giống đực
  • màu đen (ở huy hiệu)
Related search result for "sable"
Comments and discussion on the word "sable"