Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sáng mai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cg. Sáng ngày. Buổi sớm của một ngày: Mới sáng mai trời đã nóng. 2. Buổi sáng ngày sắp tới, sau ngày hôm nay: Sáng mai nó sẽ đến.
Related search result for "sáng mai"
Comments and discussion on the word "sáng mai"