Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. úp mặt xuống : Nằm sấp. 2. t. Nói mặt trái của đồng tiền trái với ngửa là mặt phải.
Related search result for "sấp"
Comments and discussion on the word "sấp"