Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sáp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Chất mềm và dẻo do đàn ong tiết ra trong tổ: Làm nến bằng sáp. 2. Chất dẻo màu hồng dùng để bôi môi: Đi ra đường soi gương đánh sáp (cd).
Related search result for "sáp"
Comments and discussion on the word "sáp"