Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sơ nhiễm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có vi trùng lần đầu trong cơ thể tới mức gây được bệnh, thường là bệnh lao.
Related search result for "sơ nhiễm"
Comments and discussion on the word "sơ nhiễm"