French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự lựa chọn, sự tuyển lựa
- Faire une sélection parmi les candidats
tuyển lựa thí sinh
- Sélection artificielle
(sinh vật học) chọn lọc nhân tạo
- Sélection naturelle
chọn lọc tự nhiên
- tập chọn lọc, bộ chọn lọc
- Une sélection des meilleurs poèmes
tập chọn lọc các bài thơ hay nhất