Jump to user comments
danh từ
- cuộc chạy đua
- to take up the running; to make the running
dẫn đầu cuộc chạy đua
- to be in the running
có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)
- to be out of the running
không có cơ thắng
- sự chạy, sự vậm hành (máy...)
- sự chảy (chất lỏng, mủ...)
- sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)
tính từ
- chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy
- running jump
nhảy có chạy lấy đà
- a running flight
một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
- chảy, đang chảy
- running spring
dòng suối đang chảy
- running sore
vết thương đang rỉ mủ
- di động trượt đi
- running block puli
di động
- running knot
nút dây thòng lọng
- liên tiếp, liên tục, liền
- for several days running
trong nhiều ngày liền
- running hand
chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)
- hiện nay, đương thời
- running account
số tiền hiện gửi
- a running commentary
bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)