Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
operative
/'ɔpərətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • có tác dụng, có hiệu lực
  • thực hành, thực tế
    • the operative part of the work
      phần thực hành của công việc
  • (y học) (thuộc) mổ xẻ
  • (toán học) (thuộc) toán tử
    • operative symbole
      ký hiệu toán tử
danh từ
  • công nhân, thợ máy
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
Related search result for "operative"
Comments and discussion on the word "operative"