Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đường phố hẹp, đường hẻm
  • khe giường (giữa tường và giường)
  • (sử học) góc tiếp khách (ở phòng ngủ)
Related search result for "ruelle"
Comments and discussion on the word "ruelle"