Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réal
Jump to user comments
tính từ
  • (Galère réale) (sử học) thuyền ngự
danh từ giống đực
  • (sử học) đồng rêan (tiền Tây Ban Nha)
Related search result for "réal"
Comments and discussion on the word "réal"