Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rue
/ru:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây cửu lý hương
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
ngoại động từ
  • hối hận, ăn năn, hối tiếc
Related search result for "rue"
Comments and discussion on the word "rue"