Jump to user comments
tính từ
- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
- cruel fate
số phận phũ phàng
- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
- a cruel disease
cơn bệnh hiểm nghèo
- a cruel war
cuộc chiến tranh tàn khốc
- a cruel death
cái chết thảm khốc