Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
r
/r/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều Rs, R's
  • R
IDIOMS
  • the r months
    • mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
  • the three R's
    • đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
Comments and discussion on the word "r"