Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ruddy
/'rʌdi/
Jump to user comments
tính từ
  • đỏ ửng, hồng hào
  • hồng hào, khoẻ mạnh
    • ruddy cheeks
      má hồng
    • ruddy health
      sự khoẻ tốt
  • hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
    • ruddy sky
      bầu trời đỏ hoe
  • (từ lóng) đáng nguyền rủa
ngoại động từ
  • làm cho hồng hào, nhuốm đỏ
nội động từ
  • hồng hào, đỏ ra
Related words
Related search result for "ruddy"
Comments and discussion on the word "ruddy"