Jump to user comments
danh từ
- cao su ((cũng) india-rubber)
- synthetic rubber
cao su tổng hợp
- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
- (định ngữ) bằng cao su
- rubber cloth
vải tráng cao su
- rubber gloves
găng tay cao su
ngoại động từ
- tráng cao su, bọc bằng cao su
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò