Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rubber
/'rʌbə/
Jump to user comments
danh từ
  • cao su ((cũng) india-rubber)
    • hard rubber
      cao su cứng
    • synthetic rubber
      cao su tổng hợp
  • cái tẩy
  • (số nhiều) ủng cao su
  • người xoa bóp
  • khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
  • (định ngữ) bằng cao su
    • rubber cloth
      vải tráng cao su
    • rubber gloves
      găng tay cao su
ngoại động từ
  • tráng cao su, bọc bằng cao su
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
Related search result for "rubber"
Comments and discussion on the word "rubber"