Jump to user comments
phó từ
- ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
- thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
- to answer roughly
trả lời cộc cằn
- đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
- roughly speaking
nói đại khái
- to estimate roughly
ước lượng áng chừng