Jump to user comments
phó từ
- vòng quanh
- the tree measures two meters around
thân cây đo vòng quanh được hai mét
- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
- to travel around
đi du lịch đó đây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
- to hang around
ở quanh gần đây
- to get (come) around
gần lại, đến gần, sắp đến
giới từ
- xung quanh, vòng quanh
- to walk around the house
đi vòng quanh nhà
- đó đây, khắp
- to travel around the country
đi du lịch khắp xứ
- khoảng chừng, gần
- around a million
khoảng chừng một triệu