Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rouet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái xa (kéo sợi)
  • khung giếng
  • (kỹ thuật) bánh đai
  • bánh bật lửa (ở súng cổ)
Related search result for "rouet"
Comments and discussion on the word "rouet"