Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ride
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nếp nhăn
    • Visage sillonné de rides
      mặt đầy nếp nhăn
  • gợn sóng
    • Le vent forme des rides sur l'eau
      gió tạo nên những gợn sóng trên mặt nước
  • (hàng hải) dây siết buồm
Related search result for "ride"
Comments and discussion on the word "ride"