Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
romance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình ca
  • (âm nhạc) khúc rôman
    • piquer un romance
      (thông tục) ngủ
danh từ giống đực
  • bài thơ romanxơ (Tây Ban Nha)
Related search result for "romance"
Comments and discussion on the word "romance"