Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramassé
Jump to user comments
tính từ
  • thu hình lại, thu tròn lại
    • Corps ramassé
      thân thu hình lại
  • lùn mập
    • Cheval ramassé
      ngựa lùn mập
  • cô đặc
    • Style ramassé
      lời văn cô đặc
Related words
Related search result for "ramassé"
Comments and discussion on the word "ramassé"