Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
robust
/rə'bʌst/
Jump to user comments
tính từ
  • khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
  • làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
    • robust exercise
      sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
  • ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Related words
Related search result for "robust"
Comments and discussion on the word "robust"