Jump to user comments
tính từ
- giàu, giàu có
- as rich as Croesus; as rich as a Jew
rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải
- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê
- a rich harvest
một vụ thu hoạch tốt
- a rich library
một thư viện phong phú
- rich vegetation
cây cối sum sê
- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)
- a rich building
toà nhà đẹp lộng lẫy
- a rich dress
cái áo lộng lẫy
- a rich present
món tặng phẩm quý giá lộng lẫy
- bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)
- thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)
- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)
- that is rich!
thật vui không chê được!