Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rob
/rɔb/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cướp, cướp đoạt; lấy trộm
    • to rob somebody of something
      cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
IDIOMS
  • to rob one's belly to cover one's back
    • (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
Related words
Related search result for "rob"
Comments and discussion on the word "rob"