Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aerobic
Jump to user comments
Adjective
  • dựa trên, hoặc sử dụng các nguyên tắc của thể dục nhịp điệu; tăng cường hiệu quả hô hấp và tuần hoàn
    • aerobic dance
      vũ điệu thể dục nhịp điệu
  • ưa khí, phụ thuộc vào khí oxy hoặc không khí
    • aerobic fermentation
      sự lên men ưa khí, sự lên men cần tới khí
Related words
Related search result for "aerobic"
Comments and discussion on the word "aerobic"