Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ripping
/'ripiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
    • a ripping success
      thắng lợi rực rỡ
phó từ
  • (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
    • a ripping good story
      câu chuyện hay tuyệt
Related words
Related search result for "ripping"
Comments and discussion on the word "ripping"