Jump to user comments
ngoại động từ rent
- xé, xé nát
- to rend a piece of cloth in twain
xé miếng vải ra làm đôi
- to rend something asunder (apart)
xé nát vật gì
- loud shouts rend the air
những tiếng thét to xé không khí
- (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
- to rend someone's heart
làm đau lòng ai
- bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
- to rend one's hair
bứt tóc, bứt tai
- to rend laths
chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
nội động từ
- vung ra khỏi, giằng ra khỏi
- to rend from somebody's arms
vùng ra khỏi tay ai