Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ripen
/'raipən/
Jump to user comments
nội động từ
  • chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn
ngoại động từ
  • làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
Related search result for "ripen"
Comments and discussion on the word "ripen"