Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unripeness
/' n'raipnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh
  • tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt
Comments and discussion on the word "unripeness"