Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rift
/'raifliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
  • (khoáng chất) thớ chẻ
  • chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
IDIOMS
  • a riff in (within) the lute
    • (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
    • triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
  • làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Related words
Related search result for "rift"
Comments and discussion on the word "rift"