Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
raft
/rɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn
đám đông
(từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
danh từ
bè (gỗ, nứa...); mảng
đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi
ngoại động từ
thả bè (gỗ, nứa...)
to raft timber
thả bè gỗ
chở (vật gì) trên bè (mảng)
sang (sông) trên bè (mảng)
kết thành bè (mảng)
nội động từ
đi bè, đi mảng
lái bè; lái mảng
Related search result for
"raft"
Words pronounced/spelled similarly to
"raft"
:
rabbet
rabbit
rabid
raft
rapid
rapt
rebut
refit
refoot
reft
more...
Words contain
"raft"
:
aircraft
aircraft carrier
aircraftman
antiaircraft
antiaircrafter
artsy-craftsy
arty-and-crafty
corneal graft
coronary artery bypass graft
craft
more...
Words contain
"raft"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bè
chống
làng
Comments and discussion on the word
"raft"