Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apatride
Jump to user comments
tính từ
  • không quốc tịch
danh từ
  • người không quốc tịch
    • Les réfugiés et les apatrides
      người tị nạn và người không quốc tịch
Comments and discussion on the word "apatride"