Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rebound
/'ri:'baund/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind
danh từ
  • sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
    • to hit a ball on the rebound
      đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
  • (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
    • to take a person on (at) the rebound
      lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại
nội động từ
  • bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
  • có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
    • their evil example will rebound upon themselves
      gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
  • hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)
Related search result for "rebound"
Comments and discussion on the word "rebound"