Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rest stop in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghỉ
bịt
ngừng bước
chấm
rảnh thân
nghỉ ngơi
chắn
đi nghỉ
bít
an nghỉ
ngưng
nhem nhẻm
giữ lại
ken
chặn
ách
hãm
trám
giản xương
tắt kinh
bãi chiến
chận đứng
hàn khẩu
dấu chấm
chấm hết
đi nằm
ngừng
gượm
nín bặt
dừng
im bặt
tạnh
chặn đứng
ghếch
ghé lưng
khựng
trạm
nín khóc
dứt
đú
buông tay
giải lao
tì
rời tay
cánh tay
đỗ
ngáng
đón đường
đùa bỡn
đình
nhấm nhẳng
lấp
ngấm ngoảy
rợp
đón đầu
bồi dưỡng
hung hăng
thôi
kệch
an táng
la làng
động chạm
chững
ngăn chặn
nghỉ chân
ăn cướp
cúp
đút nút
an dưỡng
cạch
bước tiến
chiết
ba lăng nhăng
ám
mộc
cản
cáu
chừng
chót
chậm
First
< Previous
1
2
Next >
Last