Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
ăn cướp
Jump to user comments
verb  
  • To rob
    • quan lại ăn cướp của dân
      the mandarins robbed the people
    • cuộc chiến tranh ăn cướp
      a predatory war
    • vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp
      Thief crying "Stop thief!"
Related search result for "ăn cướp"
Comments and discussion on the word "ăn cướp"