Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi
    • Ressasser les mêmes plaisanteries
      lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần
Related search result for "ressasser"
Comments and discussion on the word "ressasser"