Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressaigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại trích máu
    • Ressaigner un malade
      lại trích máu một bệnh nhân
nội động từ
  • lại chảy máu
    • Plaie qui ressaigne
      vết thương lại chảy máu
Related search result for "ressaigner"
Comments and discussion on the word "ressaigner"