Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regagner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • được lại, gỡ lại, lấy lại
    • Regagner l'argent perdu
      được lại tiền đã mất
    • regagner le temps perdu
      gỡ lại thời gian đã mất
    • regagner sa santé
      lấy lại sức
    • regagner l'amitié
      lấy lại tình bạn
  • trở về, trở lại
    • Regagner le port
      trở về cảng
    • regagner du terrain
      lấy lại lợi thế
Related search result for "regagner"
Comments and discussion on the word "regagner"