Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
respondent
/ris'pɔndənt/
Jump to user comments
tính từ
  • trả lời
  • đáp lại (lòng tốt...)
  • (pháp lý) ở địa vị người bị cáo
  • (pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)
Related words
Related search result for "respondent"
Comments and discussion on the word "respondent"