Jump to user comments
danh từ
- thông tín viên, phóng viên (báo chí)
- war correspondent
phóng viên mặt trận
- người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)
tính từ
- (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
- to be correspondent to (with) something
xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì