French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- hô hấp, thở
- Les végétaux respirent aussi bien que les animaux
thực vật cũng hô hấp như động vật
- Il respire encore
nó còn thở, nó còn sống
- Laissez-moi respirer un moment
để tôi thở một lát đã nào, để tôi lấy hơi một lát đã nào
- (nghĩa bóng) biểu lộ
- Des yeux où respirait l'ennui le plus profond
những cặp mắt (qua đó) biểu lộ mối buồn phiền sâu sắc nhất
ngoại động từ
- thở
- Respirer un bon air
thở không khí trong lành
- hít
- Respirer de l'éther
hít ête
- thấm nhuần
- Pays où l'âme respire la liberté
đất nước ở đó tâm hồn thấm nhuần tự do
- (nghĩa bóng) biểu lộ
- Visage qui respire la santé
khuôn mặt biểu lộ sức khỏe