Jump to user comments
động từ
- vang dội
- resounding victories
những chiến thắng vang dội
- dội lại (tiếng vang); vang lên
- the room resounded with should of joy
căn phòng vang lên những tiếng reo vui
- nêu lên rầm rộ
- to resound somebody's praises
ca tụng ai