Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
report
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang
  • sự sang hình
  • sự hoãn
    • Le report d'une question à une séance ultérieure
      sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau
  • người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)
  • sự đánh cá chuyển tiếp (đánh cá ngựa)
Related search result for "report"
Comments and discussion on the word "report"