Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repartie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời ứng đối, lời đối đáp
    • Il a la repartie spirituelle
      ông ta có lời đối đáp dí dỏm
Related search result for "repartie"
Comments and discussion on the word "repartie"