Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
replenish
/ri'pleniʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
    • to replenish a lamp
      lại đổ đầy dầu vào đèn
Related words
Related search result for "replenish"
Comments and discussion on the word "replenish"