Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
refill
/'ri:fil/
Jump to user comments
danh từ
  • cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
    • a silver pencil and six refills
      một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ
ngoại động từ
  • làm cho đầy lại
Related words
Related search result for "refill"
Comments and discussion on the word "refill"