Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renommer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cử lại, tái cử
    • Renommer un député
      tái cử một nghị sĩ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ca tụng, khen ngợi
    • Héros qu'on renomme en tout lieu
      người anh hùng được người ta ca tụng khắp nơi
Related search result for "renommer"
Comments and discussion on the word "renommer"