French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- động đậy
- Bête qui remue la queue
con vật động đậy cái đuôi
- di chuyển
- Remuer une table
di chuyển cái bàn
- xới khuấy đảo xáo trộn
- Remuer la terre
đảo đất, xới đất
- Remuer beaucoup d'idées
(nghĩa bóng) khuấy lên nhiều ý kiến
- lật đi lật lại
- Remuer une question
lật đi lật lại một vấn đề
- làm xúc động, làm xao xuyến
- Remuer les coeurs
làm xao xuyến lòng người
- ne pas remuer ni pied ni patte
không nhúc nhích
- remuer ciel et terre
dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
- remuer la cendre quelqu'un
xem cendre
- remuer l'argent à la pelle
xem pelle
nội động từ
- động đậy, cựa quậy
- Oiseau blessé qui remue encore
con chim bị thương còn cựa quậy
- Herbes qui remuent dans le vent
ngọn cỏ động đậy trong gió
- Enfant qui remue continuellement
đứa bé cựa quậy luôn hồi
- lung lay
- Dent qui remue
cái răng lung lay