Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
renommé
Jump to user comments
tính từ
nổi tiếng, nổi danh
Artiste renommé
nghệ sĩ nổi tiếng
Related search result for
"renommé"
Words pronounced/spelled similarly to
"renommé"
:
renom
renommé
renommée
Words contain
"renommé"
:
renommé
renommée
Words contain
"renommé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nức tiếng
vinh hiển
tiếng
nổi danh
thơm lây
hiển vinh
có tiếng
tốt tiếng
được tiếng
đại danh
more...
Comments and discussion on the word
"renommé"