Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rencontrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gặp
    • C'est à Capri que je l'ai rencontrée...
      Chính ở Capri mà ta đã gặp nàng....
    • Rencontrer une occasion
      gặp dịp
  • gặp phải
    • Rencontrer une opposition
      gặp phải một sự chống đối
Related search result for "rencontrer"
Comments and discussion on the word "rencontrer"