Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
rencontrer
Jump to user comments
ngoại động từ
gặp
C'est à Capri que je l'ai rencontrée...
Chính ở Capri mà ta đã gặp nàng....
Rencontrer une occasion
gặp dịp
gặp phải
Rencontrer une opposition
gặp phải một sự chống đối
Related search result for
"rencontrer"
Words pronounced/spelled similarly to
"rencontrer"
:
rencontre
rencontrer
Words contain
"rencontrer"
:
rencontrer
se rencontrer
Words contain
"rencontrer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trắc trở
chạm
tuột
trùng phùng
tương kiến
tương phùng
tái ngộ
gặp mặt
đụng
tao ngộ
more...
Comments and discussion on the word
"rencontrer"